Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
equitation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛ.kwə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
equitation
/ˌɛ.kwə.ˈteɪ.ʃən/
(
Thường
) (đùa cợt)
thuật
cưỡi
ngựa
tài
cưỡi
ngựa
.
Tham khảo
sửa
"
equitation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)