Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.kwə.tə.bəl/

Tính từ sửa

equitable /ˈɛ.kwə.tə.bəl/

  1. Công bằng, vô tư.
  2. Hợp tình hợp lý (yêu sách... ).

Tham khảo sửa