Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
equitable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɛ.kwə.tə.bəl/
Tính từ
sửa
equitable
/ˈɛ.kwə.tə.bəl/
Công bằng
,
vô tư
.
Hợp tình
hợp lý
(yêu sách... ).
Tham khảo
sửa
"
equitable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)