Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

equipollent /.lənt/

  1. Bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị... ).

Danh từ sửa

equipollent /.lənt/

  1. Vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về giá trị... ).

Tham khảo sửa