Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈpɪs.kə.pəl/

Tính từ sửa

episcopal /ɪ.ˈpɪs.kə.pəl/

  1. (Thuộc) Giám mục.
  2. (Thuộc) Chế độ giám mục quản lý nhà thờ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa