Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈnɑː.mə.ˌnɑːn/

Danh từ sửa

epiphenomenon số nhiều epiphenomena /.ˈnɑː.mə.ˌnɑːn/

  1. (Y học) ; (triết học) hiện tượng phụ.

Tham khảo sửa