Tiếng Anh sửa

 
epinephrine

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛpɪˈnɛfɹɪn/

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hy Lạp cổ ἐπί (“trên”) + νεφρός (“thận”) + tiếng Anh -ine.

Danh từ sửa

epinephrine (không đếm được)

  1. (Sinh hóa học) Epinephrin, adrenalin.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa