Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.pə.ˌɡræm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

epigram /ˈɛ.pə.ˌɡræm/

  1. Thơ trào phúng.
  2. Cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm.

Tham khảo sửa