Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛ.pɪ.kjʊ.ˈri.ən/

Tính từ sửa

epicurean /ˌɛ.pɪ.kjʊ.ˈri.ən/

  1. (Thuộc) E-pi-cua.
  2. Hưởng lạc ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) epicure).

Danh từ sửa

epicurean /ˌɛ.pɪ.kjʊ.ˈri.ən/

  1. Người theo thuyết E-pi-cua.
  2. Người hưởng lạc.

Tham khảo sửa