Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈfɛ.drə/

Danh từ sửa

ephedra /ɪ.ˈfɛ.drə/

  1. Thực giống cây ma hoàng.

Tham khảo sửa