eorþtyrewa
Tiếng Anh cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ eorþe (“đất”) + tirwa (“hắc ín, nhựa cây”). Có liên quan đến teoru (“hắc ín”).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
eorþtyrewa gđ
- Nhựa đường.
- kh. 900, Old English Orosius
- se weall is ġeworht of tiġelan and eorþtyrewan
- bức tường được xây bằng gạch và nhựa đường
- kh. 900, Old English Orosius
Biến cách sửa
Biến cách của eorþtyrewa (yếu)
Đọc thêm sửa
- Joseph Bosworth và T. Northcote Toller (1898), “eorþtyrewa”, An Anglo-Saxon Dictionary, ấn bản 2, Oxford: Oxford University Press.