Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.vu.te/

Ngoại động từ sửa

envoûter ngoại động từ /ɑ̃.vu.te/

  1. Ếm, yểm.
  2. Mê hoặc; quyến rũ.

Tham khảo sửa