Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
envers
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Giới từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.vɛʁ/
Giới từ
sửa
envers
/ɑ̃.vɛʁ/
Đối
với.
Dévoué
envers
ses amis
— tận tâm đối với bạn
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Đối diện
.
envers
et contre tous
— chống lại mọi người
Tham khảo
sửa
"
envers
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)