Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enunciation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
enunciation
/i.ˌnənt.si.ˈeɪ.ʃən/
Sự đề
ra
, sự
nói
ra
, sự
phát biểu
.
(
Toán học
) Đề.
Sự
phát
âm (một từ).
Tham khảo
sửa
"
enunciation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)