Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.ˌnuː.kli.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

enucleation /ˈi.ˌnuː.kli.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Y học) Thủ thuật khoét nhẫn.
  2. Sự giải thích, sự làm sáng tỏ.

Tham khảo sửa