Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtrit/

Ngoại động từ sửa

entreat ngoại động từ /ɪn.ˈtrit/

  1. Khẩn nài, khẩn khoản, nài xin.
    to evil entreat — (kinh thánh) ngược đãi

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa