Tiếng Pháp sửa

Phó từ sửa

entre-temps

  1. Giữa lúc đó.
    Entre-temps, il arriva — giữa lúc đó anh ta tới

Danh từ sửa

entre-temps

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khoảng thời gian giữa (hai sự việc).

Tham khảo sửa