Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛn.ˌtreɪɫz/

Danh từ sửa

entrails số nhiều /ˈɛn.ˌtreɪɫz/

  1. Ruột.
  2. Lòng (trái đất... ).

Tham khảo sửa