Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enthusiast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌæst/
Danh từ
sửa
enthusiast
/.ˌæst/
Người
hăng hái
,
người
có
nhiệt tình
;
người
say mê
.
a music
enthusiast
— người say mê âm nhạc
Tham khảo
sửa
"
enthusiast
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)