Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enteric
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛn.ˈtɛr.ɪk/
Tính từ
sửa
enteric
/ɛn.ˈtɛr.ɪk/
(
Y học
) (thuộc)
ruột
.
Danh từ
sửa
enteric
/ɛn.ˈtɛr.ɪk/
(
Y học
)
Bệnh
thương hàn
((cũng)
enteric
fever
).
Tham khảo
sửa
"
enteric
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)