Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈtæ.blə.ˌtʃʊr/

Danh từ sửa

entablature /ɪn.ˈtæ.blə.ˌtʃʊr/

  1. (Kiến trúc) Mũ cột.

Tham khảo sửa