Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsfɪr/

Ngoại động từ sửa

ensphere ngoại động từ /ɪn.ˈsfɪr/

  1. Bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu).
  2. Làm thành hình cầu.

Tham khảo sửa