ensilage
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/
Danh từ sửa
ensilage (ensilation) /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/
Ngoại động từ sửa
ensilage ngoại động từ /ˈɛnt.sə.lɪdʒ/
- Ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi).
Tham khảo sửa
- "ensilage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
ensilage gđ
Tham khảo sửa
- "ensilage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)