enquiquiner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ki.ki.ne/
Ngoại động từ sửa
enquiquiner ngoại động từ /ɑ̃.ki.ki.ne/
- (Thân mật) Quấy rầy, làm bực mình.
- Enquiquiner les gens pendant leur travail — quấy rầy người đang làm việc
Tham khảo sửa
- "enquiquiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)