Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

ennuyé

  1. Người buồn chán, người chán nản.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.nɥi.je/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ennuyé
/ɑ̃.nɥi.je/
ennuyés
/ɑ̃.nɥi.je/
Giống cái ennuyée
/ɑ̃.nɥi.je/
ennuyées
/ɑ̃.nɥi.je/

ennuyé /ɑ̃.nɥi.je/

  1. Buồn phiền.
    Air ennuyé — vẻ buồn phiền

Tham khảo sửa