Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

Danh từ sửa

enlivening /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

  1. Sự làm hoạt động, sự làm sôi nổi, sự làm phấn chấn.
  2. Sự chấn hưng, sự làm hưng thịnh (buôn bán).
  3. Sự làm tươi sáng, sự làm vui vẻ, sự làm sinh động.

Động từ sửa

enlivening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "enliven" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

enlivening /ɪn.ˈlɑɪ.və.niɳ/

  1. Làm sôi nổi (âm nhạc); làm khoẻ mạnh (khí hậu, không khí).
  2. Làm vui vẻ (câu chuyện).

Tham khảo sửa