enlarge
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈlɑːrdʒ/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈlɑːrdʒ] |
Ngoại động từ sửa
enlarge ngoại động từ /ɪn.ˈlɑːrdʒ/
- Mở rộng, tăng lên, khuếch trương.
- (Nhiếp ảnh) Phóng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thả, phóng thích.
Nội động từ sửa
enlarge nội động từ /ɪn.ˈlɑːrdʒ/
Tham khảo sửa
- "enlarge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)