enkindle
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈkɪn.dᵊl/
Ngoại động từ sửa
enkindle ngoại động từ /ɪn.ˈkɪn.dᵊl/
- Nhen, nhóm (lửa... ).
- to enkindle a war — nhóm ngọn lửa chiến tranh, gây ra chiến tranh
- Kích thích, kích động, khêu gợi.
Tham khảo sửa
- "enkindle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)