enjeu
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ʒø/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enjeu /ɑ̃.ʒø/ |
enjeux /ɑ̃.ʒø/ |
enjeu gđ /ɑ̃.ʒø/
- (Đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt.
- Cái được thua.
- L’enjeu d’une bataille — cái được thua sau trận chiến đấu
Tham khảo sửa
- "enjeu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)