engraft
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈɡræft/
Ngoại động từ sửa
engraft ngoại động từ /ɪn.ˈɡræft/
- (Thực vật học) ; (y học) ghép (cây, da... ).
- Ghép vào, lồng vào.
- Thêm (râu ria... ) vào.
- Làm thấm nhuần (nguyên tắc... ).
Tham khảo sửa
- "engraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)