Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.ɡuʁ.di/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực engourdi
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
engourdis
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
Giống cái engourdie
/ɑ̃.ɡuʁ.di/
engourdies
/ɑ̃.ɡuʁ.di/

engourdi /ɑ̃.ɡuʁ.di/

  1. cóng.
  2. Đờ đẫn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa