engouffrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ɡu.fʁe/
Ngoại động từ sửa
engouffrer ngoại động từ /ɑ̃.ɡu.fʁe/
- Dìm xuống vực thẳm, nhận chìm, dìm đắm.
- Engouffrer un vaisseau — dìm đắm một con tàu
- (Thân mật) Ăn ngấu nghiến, ngốn.
- (Nghĩa bóng) Làm tiêu tan.
- Engouffrer son patrimoine — làm tiêu tan gia tài
Tham khảo sửa
- "engouffrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)