engouement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ɡu.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
engouement /ɑ̃.ɡu.mɑ̃/ |
engouements /ɑ̃.ɡu.mɑ̃/ |
engouement gđ /ɑ̃.ɡu.mɑ̃/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "engouement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)