Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
engendrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ʒɑ̃d.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
engendrer
ngoại động từ
/ɑ̃.ʒɑ̃d.ʁe/
Sinh ra
.
L’oiviveté
engendre
le vice
— nhàn rỗi sinh ra tật xấu, nhàn cư vi bất thiện
Tham khảo
sửa
"
engendrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)