Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

engaging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "engage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

engaging /ɪn.ˈɡeɪd.ʒiɳ/

  1. Lôi kéo, hấp dẫn; duyên dáng (nụ cười, giọng nói, cái nhìn... ).

Tham khảo sửa