Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈfreɪm/

Ngoại động từ sửa

enframe ngoại động từ /ɪn.ˈfreɪm/

  1. Đóng khung (ảnh, tranh... ); dùng làm khung cho (ảnh, tranh... ).

Tham khảo sửa