Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈjuː.nət/

Danh từ sửa

energy unit /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈjuː.nət/

  1. (Tech) Đơn vị năng lượng.

Tham khảo sửa