Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈɡæp/

Danh từ sửa

energy gap /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈɡæp/

  1. (Tech) Khe năng lượng.

Tham khảo sửa