Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdʊ.riɳ/

Động từ sửa

enduring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "endure" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

enduring /ɪn.ˈdʊ.riɳ/

  1. Lâu dài, vĩnh viễn.
  2. Nhẫn nại, kiên trì; dai sức chịu đựng.

Tham khảo sửa