Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈdʊr.ənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

endurance /ɪn.ˈdʊr.ənts/

  1. Sự chịu đựng.
  2. Khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại.
  3. Sự kéo dài.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
endurance
/ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/
endurance
/ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/

endurance gc /ɑ̃.dy.ʁɑ̃s/

  1. Khả năng chịu đựng; sự dai sức.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa