Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛn.doʊ.ˌbɑɪ.ˈɑː.tɪk/

Tính từ sửa

endobiotic /ˌɛn.doʊ.ˌbɑɪ.ˈɑː.tɪk/

  1. (Sinh học) Nội sinh; sống trong sinh vật.

Tham khảo sửa