Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɪst/

Ngoại động từ sửa

encyst ngoại động từ /ɪn.ˈsɪst/

  1. Bao vào nang, bao vào bào xác.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa