Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ɪ.dʒɪŋ.li/

Phó từ sửa

encouragingly /.ɪ.dʒɪŋ.li/

  1. Khích lệ, cổ vũ.

Tham khảo sửa