Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkoʊ.diɳ/

Động từ sửa

encoding /ɪn.ˈkoʊ.diɳ/

  1. (Tech) Biên , mã hóa.


Chia động từ sửa

Tham khảo sửa