Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enclos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.klɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
enclos
/ɑ̃.klɔ/
enclos
/ɑ̃.klɔ/
enclos
gđ
/ɑ̃.klɔ/
Đất
rào
kín
.
Tường
vây quanh
,
rào
vây quanh
.
Réparer l’enclos
— sửa bức tường vây quanh
Tham khảo
sửa
"
enclos
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)