Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.sɛʁ.kle/

Ngoại động từ

sửa

encercler ngoại động từ /ɑ̃.sɛʁ.kle/

  1. Khoanh tròn xung quanh.
  2. (Quân sự; chính trị) Bao vây.

Tham khảo

sửa