Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

enceindre ngoại động từ

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bao quanh, vây quanh.
    Enceindre la ville de murailles — xây thành vây quanh thành phố

Tham khảo sửa