Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encashment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈkæʃ.mənt/
Danh từ
sửa
encashment
/ɪn.ˈkæʃ.mənt/
Sự
lĩnh
(séc, tiền).
Sự
thu
(séc, tiền).
Sự đổi
lấy
tiền mặt
(hối phiếu... ).
Tham khảo
sửa
"
encashment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)