Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encasement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈkeɪ.smənt/
Danh từ
sửa
encasement
/ɪn.ˈkeɪ.smənt/
Sự cho vào
thùng
, sự cho vào
túi
.
Sự
bọc
.
Bao
,
túi
.
(
Giải phẫu
) Sự
lồng
(hai xương vào nhau).
Tham khảo
sửa
"
encasement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)