Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkeɪ.smənt/

Danh từ sửa

encasement /ɪn.ˈkeɪ.smənt/

  1. Sự cho vào thùng, sự cho vào túi.
  2. Sự bọc.
  3. Bao, túi.
  4. (Giải phẫu) Sự lồng (hai xương vào nhau).

Tham khảo sửa