Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encanailler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ka.na.je/
Ngoại động từ
sửa
encanailler
ngoại động từ
/ɑ̃.ka.na.je/
Cho
nhập bọn
vô lại
.
Đưa
cái
đểu giả
vào.
Encanailler
sa maison
— đưa cái đểu giả vào trong nhà
Tham khảo
sửa
"
encanailler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)