Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encaissé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ke.se/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
encaissé
/ɑ̃.ke.se/
encaissés
/ɑ̃.ke.se/
Giống cái
encaissée
/ɑ̃.ke.se/
encaissées
/ɑ̃.ke.se/
encaissé
/ɑ̃.ke.se/
Kẹp
giữa
hai
bờ
dốc đứng
(dòng sông... ).
Tham khảo
sửa
"
encaissé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)